Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Culs” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / kʌlm /, Danh từ: bụi than đá, cọng (cỏ, rơm), Xây dựng: khúc ngắn, Kỹ thuật chung: bụi than, bụi than đá, bụi than...
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / kʌlt /, Danh từ: sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giáo phái, Từ đồng nghĩa: noun,...
"
  • / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã, Từ đồng nghĩa: verb, noun, he doesn't care a cuss, hắn...
  • các tín hiệu hình,
  • sự gài vào chương, tín hiệu chương,
  • Địa chất: cám than, bụi than,
  • các tín hiệu tĩnh,
  • sự giảm tiền lương,
  • tà vẹt bị loại,
  • Địa chất: cám antraxit, bụi antraxit,
  • danh từ số nhiều, món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh), Từ đồng nghĩa: noun, cold meats , lunch meat
  • Danh từ: tín ngưỡng rằng thần linh mang hàng hoá đến (của cư dân thái bình dương),
  • Danh từ: sự sùng bái cá nhân,
  • bệnh bạch cầu giả thể đa,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top