Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cupon” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / 'keipən /, Danh từ: gà trống thiến,
  • / ˈkupɒn , ˈkyupɒn /, Danh từ: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua), Hóa học...
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
"
  • phòng phiếu lãi,
  • người giữ phiếu,
  • số trả tiền phiếu lãi,
  • sự trả theo phiếu,
  • cổ phiếu, chứng khoán lãi cao, chứng khoán lãi cao,
  • phiếu lãi danh nghĩa,
  • phiếu lãi,
  • phiếu cấp khẩu phần,
  • phiếu lãi ngắn hạn,
  • phiếu du lịch,
  • sự lừa đảo về phiếu thưởng,
  • sự đáp ứng phiếu,
  • chứng khoán có cuống,
  • thuế (lợi tức) lãi phiếu,
  • cuống phiếu lãi dài hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top