Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Curtain ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá..., Ngoại...
  • màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước...
  • mành mành,
  • lớp ngăn cách (chống thấm), lớp phủ màng che, màng che,
  • màn (để) phô bày,
  • màn che thùng giảm nhiệt,
  • Danh từ: màn, mùng,
  • Danh từ: gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở anh, tượng trưng cho lòng từ thiện),
"
  • / kə:´teil /, Ngoại động từ: cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung:...
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • ảnh màn,
  • tường xây trên dầm, vách bình phương, tường màn, tường xây trên rầm, tường xây trên sàn, vách bình phong,
  • màn nước muối,
  • màn ảnh,
  • màn hình,
  • hàng cừ ván, hàng cọc ván,
  • Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • màn cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top