Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Curver” Tìm theo Từ (2.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.554 Kết quả)

  • sự cắt đường cong,
  • dao phay lượn góc,
  • dao phay lồi,
  • đường cong, alignment of the curves in the track, phương hướng đường cong trên đường, andrews ' curves, đường cong andrews (đẳng nhiệt), complex of curves, mớ đường...
  • / kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội động từ: nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa),
  • / ´kʌlvə /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng lông xám ( châu-Âu),
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / 'kɑ:və /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...), Cơ khí & công trình: dao trổ,...
"
  • / kə:v /, Danh từ: Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, Động từ: cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: người chữa (bệnh, thói xấu...), người ướp (cá, thịt)
  • dao phay góc lượn,
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • phay cong, đoạn đứt gãy cong,
  • dầm cong, dầm cong,
  • chìa vặn cong,
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
  • lưới cũi chắn rác,
  • đường vị tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top