Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cush” Tìm theo Từ (686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (686 Kết quả)

  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • đẩy-đẩy,
  • / krᴧ∫ /, Danh từ: sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu...
  • / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì cả, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • (động vật) cá moruy chấm đen,
  • / kʌsp /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...), (toán học) điểm lùi, (thực vật học) mũi nhọn (lá...), Toán & tin: (hình học ) điểm lùi, Xây...
"
  • / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô, chuyện lãng mạn, Danh từ: (từ lóng) cái ô, Danh...
  • / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã, Từ đồng nghĩa: verb, noun, he doesn't care a cuss, hắn...
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của...
  • / lʌʃ /, Tính từ: tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), Danh từ: (từ lóng) rượu, Ngoại động từ: (từ lóng) mời...
  • / ´kuʃi /, Tính từ: (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy, Kỹ thuật chung: nhàn hạ, Từ đồng...
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • / gʌʃ /, Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), Động từ: phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi,...
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • / kɔʃ /, danh từ, (từ lóng) cái dùi cui, ngoại động từ, (từ lóng) đánh bằng dùi cui,
  • / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm cho nín lặng, ( + up) bưng bít, ỉm đi, Nội động từ:...
  • / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
  • hoạt động đẩy-đẩy,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top