Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cussing” Tìm theo Từ (1.729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.729 Kết quả)

  • sự ướp muối trong bao,
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • vệt,
  • gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • / 'krɔsiɳ /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống, Giao thông...
  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • sự thu tiền,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
"
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
  • sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
  • (sự) tạo thành vòng viền,
  • / kwi´zi:n /, Danh từ: cách nấu nướng, ẩm thực, Kinh tế: cách nấu nướng, nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, cooking ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top