Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Custom-make” Tìm theo Từ (2.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.137 Kết quả)

  • / ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • hàng đặt làm,
  • / 'kʌstəm /, Danh từ: phong tục, tục lệ, phong tục tập quán, thói quen, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, Tính từ:...
  • chế tạo theo sự đặt hàng riêng,
"
  • chíp tùy biến,
  • lsi theo đơn hàng,
  • điều khiển như ý,
  • khám xét hải quan,
  • giấy chở hoãn thuế,
  • phòng hải quan, hải quan, hải quan, inland custom house, trạm hải quan nội địa
  • giấy phép hải quan,
  • chế độ hải quan,
  • quy tắc hải quan,
  • khoảng cách tùy biến,
  • ảnh nền tùy biến,
  • bánh xe kiểu thể thao,
  • tập quán tiêu dùng,
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • chíp tùy biến,
  • danh sách tùy thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top