Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cut-and-dried ” Tìm theo Từ (10.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.903 Kết quả)

  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • phần cất cuối, cắt cuối, hợp phần cuối,
  • đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • cắt ngắn thân xe,
  • đào (rãnh) và lấp, đào và lấp,
"
  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • đào và lấp,
  • Danh từ: phương pháp làm đường hầm theo đó người ta đào hầm xây hầm rồi sau đó mới lấp đất, hào có nắp, sự đặt đường dây,
  • cắt và dán, cắt và phết dán,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • thiết bị làm khô cát, thiết bị sấy cát,
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top