Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cylindrial” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • rôto hình trụ,
  • tập (hợp) trụ, tập hợp trụ,
  • Địa chất: sàng quay hình trụ (hình trống), tang sàng hình trụ,
"
  • vòm bán trụ, mái cong hình trụ, vòm hình trụ,
  • dãy trụ, mảng trụ,
  • nong hình trụ,
  • quai kiểu ngăn hình trụ,
  • Địa chất: tang hình trụ,
  • khớp (hình) trụ, khớp hình trụ,
  • trục gá trụ,
  • cơ cấu xi lanh,
  • hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp,
  • ăng ten trụ,
  • sự uốn hình trụ,
  • bình ga hình trụ, tháp ga hình trụ,
  • máy mài xilanh, ống mài trục,
  • hàm điều hòa trụ,
  • đầu hình trụ,
  • đường đinh ốc trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top