Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cythera” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´siθərə /, danh từ, Đàn xi-ta; đàn thập lục,
  • / siθə'ri:ən /, Tính từ: thuộc hành tinh vê nút (sao kim), Y học: hoaliễu,
  • / kə´θi:drə /, Danh từ: chỗ ngồi của ông giám mục, Xây dựng: giảng đàn,
  • mạch quặng,
  • / ´saifə /, Toán & tin: số không, chữ số, mã, Điện tử & viễn thông: kỹ mã,
  • ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm (trên cơ thể),
  • phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành quyền lực
  • Danh từ: vân vân ( (viết tắt) etc), Kinh tế: vân vân, Từ đồng nghĩa: adjective, along with others , and all , and on and on , and...
"
  • Danh từ: Đàn xít,
  • Danh từ: chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đen và trắng, bắt và ăn thịt sò,
  • m¸y x¹ trÞ ¸p s¸t liÒu cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top