Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D abondance” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ə'bʌndəns /, Danh từ: sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người, Cơ khí & công...
"
  • / ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn khác: Kinh tế: chỗ khuyết (chức...
  • / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  • tỷ số độ nhiều,
  • đô phong phú tương đối, độ nhiều tương đối,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • độ nhiều hạt nhân,
  • hàm lượng tương đối,
  • độ nhiều đồng vị, độ giàu đồng vị,
  • sự phong phú về (nguồn) nước,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
  • phun xăng điện tử,
  • sắt hộp góc tròn (hình chữ d),
  • / 'di:dei /, Danh từ: ngày đổ bộ (ngày quân anh- mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp 6 / 6 / 1944 trong đại chiến ii), ngày nổ súng, ngày khởi hấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top