Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D acquisition” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ¸ækwi´ziʃən /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được, Toán &...
"
  • /,rekwi'zi∫n/, Danh từ: sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, Ngoại động từ: trưng dụng, trưng thu, ra lệnh,...
  • giá gốc, giá mua, giá phí mua, phí tổn mua sắm,
  • sự thu nhận sóng mang,
  • sự thu nhận mục tiêu,
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the inquisition) như holy office (tòa án dị giáo), Từ đồng nghĩa:...
  • đài nghe, đài thu,
  • thời gian thu nhận,
  • chiếm đoạn bằng mua lại,
  • sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức,
  • thảo viên thụ đắc,
  • giá mua sắm,
  • sự lấy hướng,
  • sự thu hồi trạm,
  • sự đưa kỹ thuật vào,
  • sự tậu đất, giải phóng mặt bằng,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top