Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D accuser” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • / ə'kju:zt /, danh từ, bị cáo,
  • / əkjuːz /, Ngoại động từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: người tự lên án, người tự buộc tội,
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ək'si:də /,
  • / ,əkju:səl /, như accusation,
"
  • / ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, Từ đồng nghĩa: adjective, bedeviled , condemned , damned...
  • Danh từ: người thành livơpun,
  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • / ´kɔ:zə /, Danh từ: người gây ra (một tai nạn...)
  • / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa, người nói xấu, kẻ gièm pha, người đánh lừa, người lừa gạt,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top