Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D amateur” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không chuyên, người chơi tài tử, ( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
"
  • máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • dịch vụ nghiệp dư,
  • nhà nghiệp dư vô tuyến,
  • đài nghiệp dư,
  • dịch vụ bằng vệ tinh,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / ´ʃæmətə /, Danh từ: (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê,
  • vệ tinh nghiệp dư,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
  • phun xăng điện tử,
  • sắt hộp góc tròn (hình chữ d),
  • / 'di:dei /, Danh từ: ngày đổ bộ (ngày quân anh- mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp 6 / 6 / 1944 trong đại chiến ii), ngày nổ súng, ngày khởi hấn,
  • Toán & tin: toán tử alembect,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top