Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dépenses” Tìm theo Từ (216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (216 Kết quả)

  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • chi phí phát sinh điều chỉnh, chi phí tính dồn,
  • hợp lệ, những chi phí hợp lý,
  • chi phí môi giới, phí hoa hồng,
  • phí tổn mua,
  • chi phí phát sinh,
  • chi phí chiêu đãi, chi phí tiếp tân,
  • chi phí chuyên chở, phí vận chuyển, vận phí,
  • chi phí đột xuất,
  • phí tài chính,
"
  • phí ở khách sạn,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • chi phí ngoài sản xuất,
  • chi phí điều hành, chi phí thường xuyên, phí dụng thường chi,
  • chi phí sửa chữa, chi phí tân trang,
  • phí chiêu đãi,
  • chi phí bán hàng, chi phí tiêu thụ,
  • chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ, phí tổn trù bị (thành lập công ty),
  • chi phí khai thác, chi phí sản xuất, chi phí sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top