Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DAF” Tìm theo Từ (1.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.070 Kết quả)

  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • / dɑ:ft /, Tính từ ( Ê-cốt): ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • ,
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • Toán & tin: một nửa, một phần,
"
  • bộ chuyển đổi số sang tương tự,
  • / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước), nước ngăn lại, bể nước, Ngoại động từ:...
  • / dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ,
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / dæp /, Danh từ: sự nảy lên (quả bóng), Nội động từ: câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),
  • / dɔ: /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám,
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / ouf /, Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves: Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, Đứa bé ngu ngốc, người đần độn và vụng về, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh...
  • Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top