Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deviation

Nghe phát âm

Mục lục

/di:vi'ei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự chệch, sự lệch, sự chệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
leftist deviation
sự tả khuynh
rightist deviation
sự hữu khuynh
(toán học); (vật lý) độ lệch
angular deviation
độ lệch góc

Chuyên ngành

Đấu thầu

Sai lệch
A departure from the norm or specified requirements of bidding documents
Là sai khác so với quy cách hoặc yêu cầu của HSMT

Toán & tin

(thống kê ) sự lệch, độ lệch

Xây dựng

sự lệch, độ lệch, sự trệch, sự chệch hướng, sự chuyển hướng

Cơ - Điện tử

Sự lệch, độ lệch

Sự lệch, độ lệch

Y học

sự lệch, độ lệch

Kỹ thuật chung

độ lệch tần
fractional frequency deviation
độ lệch tần phân số
frequency deviation
độ lệch tần số
frequency deviation meter
máy đo độ lệch tần số
peak frequency deviation
độ lệch tần số cực đại
peak frequency deviation
độ lệch tần số đỉnh
rms frequency deviation
độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)
độ lệch
absolute deviation
độ lệch tuyệt đối
accumulated deviation
độ lệch tích lũy
actual deviation
độ lệch thực tế
angular deviation
độ lệch góc
average deviation
độ lệch trung bình
azimuth deviation
độ lệch phương vị
azimuthal deviation
độ lệch thiên đỉnh
band deviation
độ lệch dải
band deviation
độ lệch vân (giao thoa)
close deviation control
điều chỉnh độ lệch
deviation compensator
độ bù độ lệch
deviation computer
máy tính độ lệch
deviation detector
bộ dò độ lệch
deviation from the desired set point
độ lệch so với điểm đặt mong muốn
deviation measurement
sự đo độ lệch
deviation ratio
tỷ số độ lệch
deviation signal
tín hiệu độ lệch
FM deviation meter
máy đo độ lệch hướng MF
fractional frequency deviation
độ lệch tần phân số
frequency deviation
độ lệch tần
frequency deviation
độ lệch tần số
frequency deviation meter
máy đo độ lệch tần số
heeling deviation
độ lệch góc
lateral deviation
độ lệch ngang
lateral deviation
độ lệch trên phương ngang
limit deviation
độ lệch giới hạn
limiting deviation
độ lệch giới hạn
lower limiting deviation
độ lệch giới hạn dưới
magnetic deviation
độ lệch từ
maximum deviation
độ lệch cực đại
maximum permissible deviation
độ lệch được phép tối đa
mean allowable deviation
độ lệch trung bình cho phép
mean deviation
độ lệch trung bình
mean deviation
độ lệch tuyệt đối
mean square deviation
độ lệch bình phương trung bình
minimum deviation
độ lệch nhỏ nhất
overall standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
peak frequency deviation
độ lệch tần số cực đại
peak frequency deviation
độ lệch tần số đỉnh
permissible deviation
độ lệch cho phép
phase deviation
độ lệch pha
polynomial of least deviation
đa thức có độ lệch tối thiểu
real deviation
độ lệch thực tế
relative angular deviation gain
mức tăng độ lệch góc tương đối
relative angular deviation loss
mức giảm độ lệch góc tương đối
rms frequency deviation
độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)
root mean square deviation
độ lệch căn quân phương
root-mean square deviation
độ lệch (căn) quân phương
root-mean-square deviation
độ lệch rms
root-mean-square deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation
độ lệch quân phương
standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
steady-state deviation
độ lệch tĩnh
system deviation
độ lệch của hệ thống
Time Deviation (TDEV)
độ lệch thời gian
tolerance deviation
độ lệch cho phép
transient deviation
độ lệch nhất thời
true deviation
độ lệch thực tế
upper limiting deviation
độ lệch giới hạn trên
độ nghiêng
coefficient of deviation
hệ số độ nghiêng
độ sai lệch

Giải thích EN: The process of departing or turning aside, as from a course, procedure, or norm; specific uses include:the difference between the measured value and the expected value of a controlled variable.

Giải thích VN: Quy trình đi lệch hay trệch hướng chẳng hạn như trệch đường, quy trình, quy tắc; đặc biệt sử dụng trong trường hợp có sự khác nhau giữa giá trị đo được và giá trị mong mỏi.

độ trôi
lệch
absolute deviation
độ lệch tuyệt đối
absolute deviation
sự lệch tuyệt đối
accumulated deviation
độ lệch tích lũy
actual deviation
độ lệch thực tế
angle of deviation
góc lệch dòng
angular deviation
độ lệch góc
angular deviation
sự sai lệch góc
antenna deviation
sự sai lệch anten
average deviation
độ lệch trung bình
azimuth deviation
độ lệch phương vị
azimuthal deviation
độ lệch thiên đỉnh
band deviation
độ lệch dải
band deviation
độ lệch vân (giao thoa)
carrier deviation
sự lệch hướng sóng mang
close deviation control
điều chỉnh độ lệch
cross level deviation
sai lệch thủy bình
deviation alarm
báo động sai lệch
deviation angle
góc lệch
deviation compensator
độ bù độ lệch
deviation computer
máy tính độ lệch
deviation detector
bộ dò độ lệch
deviation from the desired set point
độ lệch so với điểm đặt mong muốn
deviation loss
tổn hao do lệch
deviation measurement
sự đo độ lệch
deviation prism
lăng kính gây lệch
deviation ratio
hệ số lệch
deviation ratio
tỷ số độ lệch
deviation ratio
tỷ lệ lệch tần
deviation signal
tín hiệu độ lệch
direction of the angle of deviation
phương góc lệch từ
figural deviation
sự lệch hình
FM deviation meter
máy đo độ lệch hướng MF
fractional frequency deviation
độ lệch tần phân số
frequency deviation
độ lệch tần
frequency deviation
độ lệch tần số
frequency deviation
sự làm lệch tần
frequency deviation
sự lệch tần số
frequency deviation (FM)
sự lệch hướng tần số MF
frequency deviation index
chỉ số sai lệch tần số
frequency deviation meter
máy đo độ lệch tần số
frequency deviation of the FM system
sự lệch hướng tần số của hệ FM
heeling deviation
độ lệch góc
hole deviation
lệch giếng khoan
hole deviation
sự lệch giếng khoan
lateral deviation
độ lệch ngang
lateral deviation
độ lệch trên phương ngang
lateral deviation
sự lệch bên
limit deviation
độ lệch giới hạn
limiting deviation
độ lệch giới hạn
lower limiting deviation
độ lệch giới hạn dưới
magnetic deviation
độ lệch từ
magnetic deviation
sự lệch từ
maximum deviation
độ lệch cực đại
maximum permissible deviation
độ lệch được phép tối đa
mean allowable deviation
độ lệch trung bình cho phép
mean deviation
độ lệch trung bình
mean deviation
độ lệch tuyệt đối
mean square deviation
độ lệch bình phương trung bình
minimum deviation
độ lệch nhỏ nhất
moment of deviation
mômen lệch
multi-channel peak deviation
sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
nominal deviation
sự lệch hướng danh định
overall standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
peak frequency deviation
độ lệch tần số cực đại
peak frequency deviation
độ lệch tần số đỉnh
peak phase deviation
sự lệch hướng của đỉnh pha
permissible deviation
độ lệch cho phép
phase deviation
độ lệch pha
phase deviation
sự lệch pha
polynomial of least deviation
đa thức có độ lệch tối thiểu
real deviation
độ lệch thực tế
relative angular deviation gain
mức tăng độ lệch góc tương đối
relative angular deviation loss
mức giảm độ lệch góc tương đối
residual deviation (ofa carrier)
sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
rms frequency deviation
độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)
root mean square deviation
độ lệch căn quân phương
root-mean square deviation
độ lệch (căn) quân phương
root-mean-square deviation
độ lệch rms
root-mean-square deviation
độ lệch tiêu chuẩn
skew deviation
lệch đối xứng (mắt)
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation
độ lệch quân phương
standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation
sự lệch chuẩn
standard deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation of the frequency error
sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
standard deviation of the power spectrum
sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
steady-state deviation
độ lệch tĩnh
surface deviation
sự sai lệch cao dộ
surface deviation
sự sai lệch cao độ
system deviation
độ lệch của hệ thống
Time Deviation (TDEV)
độ lệch thời gian
tolerance deviation
độ lệch cho phép
transient deviation
độ lệch nhất thời
true deviation
độ lệch thực tế
upper limiting deviation
độ lệch giới hạn trên
visual of deviation
góc lệch (của kim)
visual of deviation
góc lệch (kim)
voltage deviation
lệch điện áp
voltage deviation
sự lệch áp
sự lệch
absolute deviation
sự lệch tuyệt đối
carrier deviation
sự lệch hướng sóng mang
figural deviation
sự lệch hình
frequency deviation
sự lệch tần số
frequency deviation (FM)
sự lệch hướng tần số MF
frequency deviation of the FM system
sự lệch hướng tần số của hệ FM
hole deviation
sự lệch giếng khoan
lateral deviation
sự lệch bên
magnetic deviation
sự lệch từ
multi-channel peak deviation
sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
nominal deviation
sự lệch hướng danh định
peak phase deviation
sự lệch hướng của đỉnh pha
phase deviation
sự lệch pha
residual deviation (ofa carrier)
sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
standard deviation
sự lệch chuẩn
voltage deviation
sự lệch áp
sự lệch hướng
carrier deviation
sự lệch hướng sóng mang
frequency deviation (FM)
sự lệch hướng tần số MF
frequency deviation of the FM system
sự lệch hướng tần số của hệ FM
multi-channel peak deviation
sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
nominal deviation
sự lệch hướng danh định
peak phase deviation
sự lệch hướng của đỉnh pha
residual deviation (ofa carrier)
sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
sự phân kỳ
sự phân tán
sai số

Kinh tế

đi lệch hướng
độ lệch
error deviation
độ lệch sai số
mean absolute deviation
độ lệch tuyệt đối trung bình
mean deviation
độ lệch trung bình
mean deviation
độ lệch trung bình (trong thống kê)
population standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
sample mean absolute deviation
độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
sample standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn mẫu
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch sai chuẩn
sự chệch đường tàu đi
thay đổi lộ trình (không đúng con đường hàng hải ngắn nhất)

Địa chất

sự lệch, độ lệch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , alteration , anomaly , breach , crotch , deflection , detour , difference , digression , discrepancy , disparity , divergence , diversion , fluctuation , fork , hereticism , inconsistency , irregularity , modification , shift , transgression , turning , variance , variation , departure , divergency , aside , divagation , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , aberrance , aberrancy , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness , abnormality , error , perversion , swerving

Từ trái nghĩa

noun
conformity , sameness , straightforwardness , uniformity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top