Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dna

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic)

Xem thêm các từ khác

  • Dna-unwinding protein

    proteinadn không cuộn,
  • Dna helix

    chuỗi xoắnadn,
  • Dna molecule

    phântử and,
  • Dna transformation

    biếnnạp adn,
  • Dnahelix

    chuỗi xoắnadn,
  • Dnamolecule

    phân tửand,
  • Dnatransformation

    biến nạpadn,
  • Do

    Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài...
  • Do-all

    Danh từ: người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc,
  • Do-gooder

    / du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách...
  • Do-gooding

    Danh từ: việc cải cách không tưởng,
  • Do-it-yourself

    / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một...
  • Do-it-yourself department

    gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Do-it-yourself store

    cửa hàng bán hàng để tự làm,
  • Do-it yourself shop

    cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Do-nothing

    / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ...
  • Do-nothing instruction

    lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
  • Do-nothing operation

    lệnh không hoạt động,
  • Do-nothingism

    Danh từ, cũng donothingness: chủ trương chẳng làm gì hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top