Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DSAF” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • viết tắt, không lực mỹ ( united states of america),
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • câm điếc,
  • danh từ, cái máy nghe (của người nặng tai),
  • sự câm-điếc,
  • điểm điếc,
  • Danh từ: tật vừa câm vừa điếc, tật câm điếc,
  • Danh từ: người vừa câm vừa điếc,
  • tật câm điếc,
"
  • / ´stoun¸def /, tính từ, Điếc đặc, điếc hoàn toàn,
  • / ´toun¸def /, tính từ, không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau,
  • trường vùng con đích,
  • trường địa chỉ vùng con đích,
  • / ´defən´dʌm /, tính từ, câm và điếc, deaf-and-dumb alphabet, hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
  • cửa chặn luồng gió,
  • trường vùng phụ gốc,
  • Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • giao tại biên giới,
  • kiến trúc hệ thống phân tán,
  • địa chỉ phần mềm dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top