Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dangereux” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´deindʒərəs /, Tính từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, Xây dựng: hại, Kỹ...
  • vật liệu nguy hiểm,
  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • nhãn hàng nguy hiểm,
  • nơi nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • nghề nghiệp (có tính) nguy hiểm,
"
  • mặt cắt tới hạn, tiết diện nguy hiểm, mặt cắt nguy hiểm,
  • máy nguy hiểm,
  • ngành nghề nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • thuốc nguy hiểm.,
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • vùng nguy hiểm,
  • bến tàu hàng nguy hiểm,
  • phân tích độ bền vững đập đất bằng phương pháp “vòng tròn nguy hiểm”,
  • quy tắc hàng nguy hiểm,
  • bản kê hàng nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top