Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dante” Tìm theo Từ (330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (330 Kết quả)

  • đề ngày lùi về trước,
  • séc ký lùi ngày về trước,
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại động từ: (đánh bài) xì đặt tiền tố trước, Đánh cược, đánh cuộc,...
  • prefíx. chi trước,
"
  • /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi...
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • Danh từ: bữa trà có khiêu vũ,
  • Danh từ: Điệu vũ đối diện,
  • Danh từ: (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất,
  • Danh từ: cuộc khiêu vũ dân gian trong đó những người tham dự làm thành một vòng tròn và di chuyển theo một hướng đã chọn, cuộc khiêu vũ trong phòng khiêu vũ trong đó các đôi...
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • / ´tou¸da:ns /, danh từ, Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • Danh từ: khiêu vũ biểu diễn,
  • Danh từ: Điệu nhảy hai hàng sóng đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top