Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dawn-to-dark” Tìm theo Từ (13.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.028 Kết quả)

  • / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn), hình...
  • cát có sét, cát pha sét,
  • Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
"
  • / ´fain¸da:n /, ngoại động từ, mạng chỗ rách lại,
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt,...
  • giảm giá, sự giảm giá,
  • từ tối đến bình minh,
  • sự hủy bỏ giảm giá,
  • / dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), Nội động từ:...
  • Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm
  • Thành Ngữ:, to mark out, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • Thành Ngữ:, to mark time, (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp
  • định thị giá chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top