Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Daytime” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • bất cứ lúc nào,
  • / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa, Từ đồng nghĩa: noun, a ragtime army,...
"
  • / 'pɑ:staim /, Danh từ: trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao), sự giải trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´plei¸taim /, Danh từ: giờ ra chơi (ở trường học),
  • tầm nhìn xa ban ngày,
  • Danh từ: người ngờ nghệch, ngốc nghếch,
  • / 'deitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách, Danh từ: (ngôn ngữ học) tặng cách,
  • thời hạn bốc dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top