Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dcollet” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • tính từ (tiếng pháp) để hở cổ và vai,
  • ống kẹp đàn hồi,
  • ống kẹp đàn hồi (xẻ), ống kẹp đàn hồi,
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
"
  • / ´drɔplit /, Danh từ: giọt nhỏ, Kỹ thuật chung: giọt nhỏ, Kinh tế: giọt nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Để hở cổ và vai; mặc áo để hở cổ và vai,
  • ống kẹp dẫn tiếp,
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • ống kẹp hình côn,
  • ống kẹp đàn hồi, vành kẹp, đai kẹp,
  • ống kép khí nén,
  • ống kẹp,
  • bạc gá (trục dao máy phay),
  • sự nhiễm giọt,
  • phí do người nhận hàng trả, phí trả khi đến nơi,
  • cước thu khi hàng đến,
  • ống kẹp kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top