Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deỵjure” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • / ´pə:dʒə /, Nội động từ: khai man (trước toà), phản bội lời thề, thề ẩu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
"
  • / di'mjuə /, Tính từ: nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • hàm răng giãn chặt,
  • chất dính hàm giả,
  • răng giả tòan bộ,
  • (rhm) nền giả,
  • răng giả từng phần,
  • răng giả, răng giả,
  • hàm (răng) giả tháo lắp,
  • hàm răng giả tháo lắp,
  • khuôn hàm răng,
  • mặt đế của hàm giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top