Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “De-escalate” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: leo thang, Từ đồng...
  • Danh từ: sự leo bằng thang, Ngoại động từ: leo (bằng thang),
  • / ´eskə¸leitə /, Danh từ: cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ( (cũng) escalator...
"
  • / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu, Từ đồng nghĩa: noun, antic , caper , fling , folly , frolic ,...
  • / ´eskə¸lɔp /, Danh từ: miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán,
  • / ´ɔskju¸leit /, Động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau, (sinh vật học) cùng chung tính chất, (toán học) mật tiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • prefix chỉ 1 . lấy đi hay mất đi 2. ngược lại.,
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • / 'ekskəveit /, Ngoại động từ: Đào, khai quật, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: khai đào, Kỹ...
  • Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • điều khiển thang máy,
  • sự phá băng, sự xả băng,
  • sự khử mực, sự tẩy mực,
  • sự khử sắt, sự loại sắt,
  • sự khử dầu, sự tách dầu,
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • sự khử tro,
  • khử giòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top