Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dead ” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • đá xốp [sự xây bằng đá xốp], Địa chất: đá không quặng, đá thải,
  • / ded /, Tính từ: chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn,...
  • chuôi nhọn cố định, tử điện (của pit-tông),
"
  • chuôi nhọn cố định, tử điểm (của pit-tông),
  • / ´ded¸ai /, Danh từ: (hàng hải) khối giữ vòng dây, Kỹ thuật chung: lỗ cáp,
  • Tính từ: màu lá úa, màu vàng úa,
  • ngay sau mũi tàu, chính ngay đuôi,
  • cầu bị động, trục cầu cố định, truc cố định, trục không chịu tải, trục, cầu cố định,
  • blốc chết,
  • vốn chết, vốn không hoạt động, vốn không sinh lợi,
  • hợp đồng thuê tàu chở đầy,
  • ruột bánh mì để lâu ngày,
  • mương tiêu cụt,
  • nối đất chết, nối đất hoàn chỉnh, tiếp đất cứng, tiếp đất trực tiếp, sự tiếp đất hoàn toàn,
  • Danh từ: hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh),
  • hàng rào gỗ,
  • cầu cân đường sắt,
  • danh từ, sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được),
  • Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, Xây dựng: tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên),...
  • cán lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top