Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dealings ” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • /'di:liɳz/, các quan hệ kinh doanh, việc giao thiệp, quan hệ làm ăn, qua lại mua bán,
  • giao dịch kỳ hạn,
  • sự giao dịch cố định một giá,
  • các giao dịch tiền tệ,
"
  • giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch),
  • / 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) quan hệ,...
  • những giao dịch lén lút, bí mật,
  • bán trực tiếp, giao dịch, giao dịch trực tiếp,
  • / ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính từ: hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt, Kinh tế:...
  • giao dịch, hành vi thương nghiệp,
  • trò dối trá, trò lừa đảo,
  • giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám,
  • việc mua bán ở vòng trong, việc mua bán vòng trong (của sở giao dịch hàng hóa),
  • bàn đổi tiền, phòng kinh doanh,
  • phòng giao dịch,
  • Danh từ: sự chân thực; sự thẳng thắn,
  • danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • thỏa ước phân phối,
  • phiếu ghi giao dịch,
  • đơn vị giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top