Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Defaced” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / di´feisə /,
"
  • / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (để khỏi đọc được), Từ đồng...
  • giấy phép bị xóa sửa,
  • chi phiếu bị xóa sửa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / di´feimə /,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • Nghĩa chuyên ngành: bị phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ,
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
  • / di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan, Toán & tin: bị tách ra, Kỹ...
  • đã loại parafin, đã loại sáp, đã tách parafin, dewaxed oil, dầu đã tách parafin
  • Tính từ: không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp, không bị xoá đi (làm cho không đọc được), không bị xuyên tạc, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top