Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Defences” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • / di´fendə /, danh từ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa, hậu vệ (bóng đá), Từ đồng nghĩa: noun, supporter , protector , sponsor...
"
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • công nghiệp quốc phòng,
  • chi tiêu quân sự, ngân sách quốc phòng,
  • phí tổn biện hộ,
  • Danh từ: (y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật), cơ chế bảo vệ,
  • Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển,
  • / ¸selfdi´fens /, Danh từ: sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình, (pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật),...
  • sự phòng thủ ven bờ,
  • công trái quốc phòng,
  • đặt hàng quốc phòng,
  • Danh từ: sự phòng chống hơi độc,
  • Danh từ: (quân sự) sự phòng không,
  • danh từ, tổ chức của dân chúng trong chiến tranh để bảo vệ người và tài sản; tổ chức dân quân tự vệ,
  • trạm ra đa phòng thủ bờ biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top