Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delectate” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable...
  • / ´desi¸kreit /, Ngoại động từ: làm mất tính thiêng liêng, dùng vào việc phàm tục, báng bổ tính cách thiêng liêng, dâng cho ma quỷ, hình thái từ:...
  • / ´defi¸keit /, Động từ: tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa, hình thái từ: Kỹ thuật chung: lọc, lóng...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • / 'deligeit /, Danh từ: người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, Ngoại động từ: cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao...
  • vị dễ chịu,
  • máy chủ đại diện,
  • sự ướp muối dịu,
  • Danh từ: phái viên toà thánh,
  • phó đại biểu,
  • sự tinh chỉnh,
"
  • đại biểu dự hội nghị,
  • Tính từ: quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị, quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh,
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • thông báo không xóa được,
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • quyền được ủy quyền của kỹ sư,
  • kẹp phẫu tích mảnh waugh,
  • quyền ủy nhiệm của kỹ sư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top