Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deluvial” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ thuật chung: eluvi, Địa chất: (thuộc) eluvi, tàn...
  • / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học & vật liệu: điluvi, Kỹ thuật chung: lụt tích,...
  • deluvi, sườn tích hạt mịn,
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi,
  • trầm tích deluvial, sườn tích,
  • sa khoáng sườn tích,
  • / ´plu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành), Danh từ: (tôn giáo), (sử học) áo lễ, Kỹ thuật...
"
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • cát điluvi, cát lũ tích,
  • / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh từ: Đất phù sa, đất bồi, Kỹ thuật chung:...
  • sa khoáng tàn tích, Địa chất: sa khoáng tàn tích,
  • Tính từ: (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt
  • tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích,
  • thềm, dải bờ bồi tích,
  • trầm tích đất bồi, mỏ sa khoáng, trầm tích phù sa, bồi tích, lớp bồi, lớp lắng, lớp trầm tích, trầm tích sông, trầm tích sông, Địa chất: mỏ sa khoáng,
  • quạt phóng vật, quạt bồi tích,
  • Địa chất: sự khai thác mỏ sa khoáng,
  • thung lũng bồi tích, thung lũng đất bồi,
  • nón bồi tích, côn bồi tích, nón phóng vật,
  • bồi tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top