Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Demie” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • / ´demi /, tiền tố có nghĩa là, một nửa; một phần ( demiplate tấm nửa), không đầy đủ; không trọn vẹn ( demilune trăng khuyết),
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • (thuộc) cơ thểngười,
  • / di:m /, Danh từ: Đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại),
  • prefíx. chỉ một nửa.,
  • / ¸demi´mɔ:nd /, Danh từ: bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ,
  • người thuê tàu trơn,
  • điều khoản thuê tàu trơn,
  • thuê nhượng, hợp đồng thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • / ¸demimɔn´dein /, Danh từ: gái giang hồ,
"
  • khắc nửa nổi [hình khắc nửa nổi],
  • bán nguyệt [hình bán nguyệt], hình bán nguyệt,
  • Danh từ: người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã,
  • Danh từ: Đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết,
  • chạm nửa nổi [hình chạm nửa nổi],
  • Danh từ: pho mát hơi mặn,
  • Tính từ: tách uống cà phê,
  • xe chở sản phẩm quy định trong năm,
  • tấm kính dầy trung bình (3mm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top