Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Departures” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • bre / dɪ'pɑ:tʃə(r) /, name / dɪ'paɪ:rtʃər /, Danh từ: sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề, (từ lóng) sự lệch hướng;...
  • / di:'pɑ:st∫ə /, Nội động từ: gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...), Ngoại động từ: cho gặm cỏ, chăn (trâu bò...)
  • tín hiệu ra ga, tín hiệu xuất phát,
"
  • ga khỏi hành,
  • buồng đợi khởi hành (ở sân bay),
  • cảng đi,
  • vị trí xuất phát,
  • tần số tức thời, tấn số tức thời, sự sai lệch tần số, độ dịch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số,
  • góc thoát (tài liệu về xe hai cầu),
  • đường cong sai lệch,
  • bảng giờ khởi hành (tàu hỏa),
  • điểm khởi hành chỉ định,
  • đường gửi tàu, đường tiễn,
  • giờ khởi hành,
  • bãi xuất phát, bãi đi, trạm giao,
  • sự/bước khởi hành du lịch,
  • tốc độ ra ga,
  • ngày khởi hành (của tàu),
  • giờ khởi hành, giờ khởi hành (của tàu, xe...), giờ đi, giờ xuất phát, giờ khởi hành
  • góc ra, góc thoát an toàn, góc đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top