Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Descendent” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin: con cháu (trong quá trình phân nhánh), Điện lạnh:...
  • xuống,
  • / di'spɔndənt /, Tính từ: nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: có nguồn gốc từ,
  • phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp lớn nhất
  • phần thụt (chữ),
  • / ə´sendənt /, như ascendant,
"
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • / di´si:dənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đã chết,
  • cấu trúc con cháu, cấu trúc hậu duệ, cấu trúc con,
  • thân thuộc trực hệ,
  • mạc treo kết tràng xuống,
  • ruột kết xuống, kết tràng xuống,
  • dòng xuống,
  • viêm dây thầnkinh đi xuồng,
  • thứ tự giảm dần,
  • sắp xếp lùi, sắp xếp ngược,
  • những đỉnh cao thấp dần,
  • chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top