Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Desered” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / dɪzaɪəd /, Toán & tin: muốn có, đòi hỏi, Kỹ thuật chung: đòi hỏi,
  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, Từ...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • ... được đo vuông góc với ...,
  • bị bỏ đi,
"
  • Tính từ: mọc dưới nước,
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • / ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó), Kinh tế: dành riêng, dự trữ,...
  • được khử từ,
  • bao bì đã vá lại,
  • độ chính xác yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top