Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Designers” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / di´zainə /, Danh từ: người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...),...
  • phòng thiết kế,
  • người thiết kế chip, người thiết kế vi mạch,
  • người thiết biểu mẫu,
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế,
  • người vẽ cảnh phông,
  • người thiết kế phần mềm,
"
  • người thiết kế máy tính,
  • kỹ sư thiết kế,
  • nhà sáng tạo ngôn ngữ, nhà thiết kế ngôn ngữ,
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • kiến trúc sư tàu thuyền, nhà thiết kế tàu,
  • người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • người thiết kế quy hoạch, thiết kế trưởng,
  • người thiết kế công việc, người phác họa công việc,
  • như scene-painter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top