Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dessiner” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • máy khử bùn, Địa chất: máy khử bùn (slam),
  • / di´zainə /, Danh từ: người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...),...
  • / ´destind /, Tính từ: Đã được trù định từ trước,
  • Danh từ: hồ sơ, Kỹ thuật chung: hồ sơ, Kinh tế: hồ sơ, Từ đồng nghĩa: noun, archives , information...
  • chất khử mùi, máy khử mùi,
"
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • / 'destin /, Ngoại động từ: dành cho, để riêng cho, Định, dự định, Đi đến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đến đích,...
  • người thiết kế chip, người thiết kế vi mạch,
  • người thiết biểu mẫu,
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế,
  • người vẽ cảnh phông,
  • người thiết kế phần mềm,
  • người thiết kế máy tính,
  • kỹ sư thiết kế,
  • nhà sáng tạo ngôn ngữ, nhà thiết kế ngôn ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top