Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dewar” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • bình dewar hở,
  • / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • / di:´wæks /, Kỹ thuật chung: loại sáp, parafin,
  • / dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa: verb, to debar someone from doing something, ngăn cản ai không cho làm gì, to debar...
  • bình chân không dewar, bình dewar, cái phích,
  • bình dewar chứa hydro lỏng, bình dewar hydro,
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • bình dewar cho hêli lỏng, bình dewar đựng heli lỏng,
  • bình dewar chứa nitơ lỏng, bình dewar đựng nitơ lỏng,
"
  • bình dewar có vỏ chân không,
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • Tính từ: mua đắt,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • bình dewar hủy tinh mạ bạc, bình dewar thủy tinh mạ bạc,
  • chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Thành Ngữ:, to run for dear life, life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top