Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diêm” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim...
  • Danh từ: tận hưởng lạc thú trước mắt,
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • trợ cấp sinh hoạt hàng ngày theo định mức,
  • Danh từ: tình trạng tối dạ,
  • / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
"
  • trợ cấp chi dùng hàng ngày,
  • trả tiền hàng ngày,
  • suất tính theo ngày,
  • tỉ lệ hàng ngày,
  • vành đỡ cupôn,
  • phí tổn du lịch từng ngày,
  • hệ thống quản lý thông tin văn phòng,
  • giảm độ sáng của đèn pha,
  • môđun nhớ có hai hàng chân,
  • dữ liệu nằm ở giữa,
  • Thành Ngữ:, to take a dim view of something ), (thông tục) bi quan về cái gì
  • Idioms: to take a dim view of sth, bi quan về cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top