Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dialable” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • dạng số gọi nhanh,
  • / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được,
  • / ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ khí & công trình: có thể canh tác, Từ đồng nghĩa:...
  • / dai´leitəbl /, Tính từ: giãn được, nở được, mở rộng ra được, Kỹ thuật chung: giãn được, nở được, mở rộng được,
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • có thể thẩm tách,
  • / 'beiləbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, Kinh tế: có thể bảo lãnh để cho tại ngoại,...
"
  • / 'neiləbl /, đóng đinh được, non-nailable deck, bản không đóng đinh được
  • / ´biləbl /,
  • Tính từ: (hoá học) có thể phân tách,
  • / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / 'deitəbl /, Tính từ: có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu,
  • lai dialen,
  • nút dễ khoan, nút khoan lại được,
  • bê-tông đóng đinh được, bê tông đóng đinh được,
  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • nong giãn được,
  • các dịch vụ phải trả tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top