Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diddly” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • / 'dedli /, Tính từ: làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô cùng, hết sức, Phó từ: như chết, vô cùng, hết sức,...
  • Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
"
  • / ´tidli¸wiηks /, danh từ, trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén,
  • / ´kʌdli /,
  • Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of the sonata, những đoạn chơi vụng về ở...
  • / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / ´maildli /, Phó từ: nhẹ nhàng; êm dịu, dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn,
  • / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, Phó từ: tử tế, ân...
  • / ´pʌdli /, Tính từ: có vũng nước, có nhiều vũng nước, giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn, Xây dựng: có vũng nước,
  • Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại động từ: kéo viôlông (bài gì), ( + away) lãng phí, tiêu...
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, Nội động từ: nói những...
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top