Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diddly-squat” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
"
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • / skwɔb /, Danh từ: khe nhòm, Ô tô: phần tựa lưng (ghế),
  • chống giật đầu xe,
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà,
  • như firing-party,
  • Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu,
  • hiện tượng chùng đuôi xe,
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Danh từ: bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu,
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top