Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Difficultés” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, ( số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, ( số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản...
  • / 'difik(ə)lt /, Tính từ: khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó ai làm vừa lòng, Toán & tin: khó khăn, Xây dựng: khó,
  • địa hình khó đi lại, địa hình khó đi,
"
  • các vùng khó khăn,
  • những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ,
  • đất khó đóng cọc,
  • khó lại gần, khó tới được,
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn
  • Idioms: to be confronted with ( by ) a difficulty, Đứng trước một sự khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top