Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinghey” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun, boat , lifeboat , life raft , rowboat , skiff
  • / ´diηgi /, danh từ, xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng),
  • thuyền bơm khí nén, thuyền cao su,
"
  • thuyền bơm khí nén, thuyền cao su,
  • / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dell , glen
  • / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • trục vít glôboit, trục vít hindley,
  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top