Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinky ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • / ´diηkəm /, Danh từ: ( uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc, Tính từ: uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, dinkum oil, sự thật hoàn toàn
  • / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: ngón út (tay),
  • / ´diki /,
"
  • Thành Ngữ:, dinkum oil, sự thật hoàn toàn
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • đen kịt,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top