Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diplomats” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ: người có văn bằng, người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận,
  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • như diplomatize,
  • / ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) công văn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có bằng cấp, có văn bằng,
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
"
  • bre / dɪ'pləʊmətɪst /, name / dɪ'ploʊmətɪst /, Danh từ: nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, Kinh tế: người có tài ngoại...
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (như) diplomacy, văn thư học,
  • / dɪˈploʊmə /, Danh từ: văn kiện chính thức; công văn, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen, Xây dựng: bằng tốt nghiệp, Kinh...
  • Danh từ: tình trạng không phải theo pháp luật địa phương vì là nhân viên ngoại giao, miễn trừ ngoại giao,
  • ngoại giao kinh tế,
  • Danh từ: sự ngoại giao con thoi (thuật (ngoại giao) đòi hỏi nhà (ngoại giao) đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh),
  • đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn,
  • Thành Ngữ:, dollar diplomacy, chính sách đô la
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • Thành Ngữ:, dean of the diplomatic corps, trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top