Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dirt ” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´də:ti /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu,...
  • / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, Cấu...
  • trái phiếu gộp,
  • tàu chở dầu thô,
  • cát bẩn, cát lẫn sét, cát bến,
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
"
  • lớp đá kẹp,
  • tàu dầu thô,
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • Danh từ: từ gây xúc phạm,
  • hạt chưa tách hợp chất,
  • sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái), thả nổi không tự do, thả nổi trá hình,
  • đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • bản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa),
  • Danh từ: chuyện riêng gây tai tiếng nếu lộ ra,
  • trời xấu, thời tiết u ám, thời tiết xấu,
  • Danh từ: chứng ăn đất,
  • bơm hút dịch khoan,
  • bẫy chất bẩn, bẫy tạp chất, mái nhà phụ dốc một bên trộn xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top