Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disait” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • Tính từ: tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là,
  • / dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai), tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...), tước hết khả...
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ: hình thái từ:, ' mishit, cú đấm tồi
  • Danh từ: người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để tham dự việc xét xử,
  • / dis´dein /, Danh từ: sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...), Ngoại...
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • / dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải: hạ cột buồm,
  • Động từ: khử muối, khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • / 'distənt /, Tính từ: xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Danh từ: bài thơ mười câu,
  • / di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu,
  • / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại động từ: Để chảy nhỏ giọt, (hoá học) chưng cất, Kinh...
  • / ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh, Động từ:...
  • / ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc...
  • / ´didʒit /, Danh từ: ngón chân, ngón tay, ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo), (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo...
  • số nhiều của discus,
  • nhóm đôi bít, nhóm hai bit,
  • đầu xa, trạm xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top