Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Discept” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / di´sent /, Danh từ: sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài...
  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
"
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Ngoại động từ: hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã,
  • / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
  • Ngoại động từ: tách ra; xé ra; xé rời,
  • / dis´rʌpt /, Ngoại động từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, Kỹ thuật chung: ngắt, đánh thủng, đập gãy, làm gián đoạn, phá vỡ, hình thái từ,...
  • / di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí,...
  • / in´sept /, Nội động từ: khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít), Ngoại...
  • / di´sə:n /, Động từ: nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt, Kỹ thuật chung: phân biệt, Kinh...
  • / dis´kri:t /, Tính từ: thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan, Xây dựng: kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự giảm nhanh nhất,
  • đường hạ độ cao, đường xuống,
  • tốc độ xuống,
  • sự đi xuống theo đường xoắn ốc,
  • động cơ (thiết bị) hạ cánh,
  • quỹ đạo hạ cánh,
  • sự giảm ràng buộc,
  • sự xuống bằng phương pháp bay lướt, sự lướt xuống,
  • sự giảm vô hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top